--

substrata

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substrata

Phát âm : /'sʌb'strɑ:təm/

+ danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)

  • lớp dưới
  • cơ sở
    • it has a substratum of truth
      điều đó có cơ sở ở sự thật
  • (nông nghiệp) tầng đất cái
  • (sinh vật học); (triết học) thể nền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substrata"
Lượt xem: 287