substrata
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substrata
Phát âm : /'sʌb'strɑ:təm/
+ danh từ, số nhiều substata ((cũng) substrate)
- lớp dưới
- cơ sở
- it has a substratum of truth
điều đó có cơ sở ở sự thật
- it has a substratum of truth
- (nông nghiệp) tầng đất cái
- (sinh vật học); (triết học) thể nền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substrata"
Lượt xem: 278