substrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: substrate
Phát âm : /'sʌbstreit/
+ danh từ
- (như) substratum
- (hoá học) chất nền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "substrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "substrate":
subsaturated substrata substrate
Lượt xem: 637