--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
subtransparent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
subtransparent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subtransparent
Phát âm : /'sʌbtræns'peərənt/
+ tính từ
gần như trong suốt
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
subtransparent
:
gần như trong suốt
+
uncredited
:
không ai tin (tiếng đồn...)
+
lụt lội
:
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundatedMưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lộiThe roads were flooded after many days' heavy raining