supererogatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supererogatory
Phát âm : /,sju:pərə'rɔgətəri/
+ tính từ
- làm quá bổn phận mình
- thừa, không cần thiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excess extra redundant spare superfluous supernumerary surplus
Lượt xem: 380