--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subvent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trâu bò
:
cattle
+
fancier
:
người sành; người thích chơia flower fancier người sành hoa; người thích chơi hoa
+
dốt nát
:
Very dull-writted (nói khái quát), crassHọc hành dốt nátTo be very dull-witted (crass) at learningThoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nátto be freed from squalid poverty and crass ignorance
+
bão táp
:
Violent storm, great upheaval, severe ordealcuộc đời đầy bão tápa stormy life
+
hot air
:
khí nóng