enounce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enounce
Phát âm : /i:'nauns/
+ ngoại động từ
- phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...)
- đọc, phát âm (từ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pronounce articulate sound out enunciate say
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enounce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enounce":
enhance enough enounce ensue - Những từ có chứa "enounce":
denounce denouncement denouncer enounce enouncement renounce renouncement renouncer undenounced unrenounced
Lượt xem: 466