--

succession

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: succession

Phát âm : /sək'seʃn/

+ danh từ

  • sự kế tiếp; sự liên tiếp
    • three great victories in succession
      ba thắng lợi to lớn liên tiếp
  • sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
    • to claim the succession
      đòi quyền kế vị
  • sự thừa kế, sự ăn thừa tự
    • right of succession
      quyền thừa kế, quyền ăn thừa tự
  • tràng, dãy, chuỗi
    • a succession of disasters
      một chuỗi tai hoạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "succession"
Lượt xem: 608