scission
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scission
Phát âm : /'siʤn/
+ danh từ
- sự cắt
- sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scission"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scission":
scion scission secession seisin session siskin suasion succession - Những từ có chứa "scission":
abscission rescission scission
Lượt xem: 333