succinct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: succinct
Phát âm : /sək'siɳkt/
+ tính từ
- ngắn gọn, cô đọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compendious compact summary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "succinct"
- Những từ có chứa "succinct":
succinct succinctness
Lượt xem: 449