succumb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: succumb
Phát âm : /sə'kʌm/
+ nội động từ
- thua, không chịu nổi, không chống nổi
- to succumb to one's enemy
bị thua
- to succumb to temptation
không chống nổi sự cám dỗ
- to succumb to one's enemy
- chết
- to succumb to grief
chết vì đau buồn
- to succumb to grief
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yield give in knuckle under buckle under - Từ trái nghĩa:
survive pull through pull round come through make it
Lượt xem: 805