sudorific
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sudorific
Phát âm : /,sju:də'rifik/
+ tính từ
- (y học) thuốc làm thoát mồ hôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diaphoretic sudatory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sudorific"
- Những từ có chứa "sudorific":
antisudorific sudorific
Lượt xem: 98