--

suffrage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suffrage

Phát âm : /'sʌfridʤ/

+ danh từ

  • sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý
  • quyền đi bầu
    • universal suffrage
      sự bỏ phiếu phổ thông
  • sự thích hơn; sự tán thành
    • the horse has my suffrage
      tôi thích con ngựa này hơn
  • kinh cầu thánh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện (cho người khác)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suffrage"
Lượt xem: 386