connected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: connected
Phát âm : /kə'nektid/
+ tính từ
- mạch lạc (bài nói, lý luận...)
- có quan hệ vơi, có họ hàng với
- well connected
có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
- well connected
- (toán học) liên thông
- connected space
không gian liên thông với nhau
- connected space
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
machine-accessible affiliated attached
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "connected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "connected":
conceited congested connect connected - Những từ có chứa "connected":
connected connectedness disconnected disconnectedness interconnected interconnectedness unconnected - Những từ có chứa "connected" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rành mạch mạch lạc khèn nông nghiệp
Lượt xem: 431