sumpter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sumpter
Phát âm : /'sʌmptə/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sumpter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sumpter":
snifter sumpter sumptuary - Những từ có chứa "sumpter":
sumpter sumpter-horse
Lượt xem: 133