--

sumptuary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sumptuary

Phát âm : /'sʌmptjuəri/

+ tính từ

  • điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sumptuary"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "sumptuary"
    sumpter sumptuary
Lượt xem: 169