sumption
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sumption
Phát âm : /'sʌmpʃn/
+ danh từ
- (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sumption"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sumption":
sumption symptom - Những từ có chứa "sumption":
assumption consumption consumption weed economic consumption presumption resumption subsumption sumption
Lượt xem: 113