symptom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symptom
Phát âm : /'simptəm/
+ danh từ
- triệu chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symptom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "symptom":
sumption symptom - Những từ có chứa "symptom":
asymptomatic symptom symptomatic symptomatical symptomatology - Những từ có chứa "symptom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bịnh chứng bệnh chứng
Lượt xem: 180