--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superabundant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superabundant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superabundant
Phát âm : /,sju:pərə'bʌndənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
rất mực thừa thãi, rất mực dư dật, rất mực dồi dào
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
superabundant
:
rất mực thừa thãi, rất mực dư dật, rất mực dồi dào
+
false-hearted
:
lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc
+
basket picnic
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
+
easygoingness
:
sự vô tư
+
dalea spinosa
:
(Thực vật học) Cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột).