--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superaddition
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superaddition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superaddition
Phát âm : /,sju:pərə'diʃn/
+ danh từ
sự thêm vào nhiều quá, sự gia tăng nhiều quá
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
superaddition
:
sự thêm vào nhiều quá, sự gia tăng nhiều quá
+
preventable
:
có thể ngăn cản, có thể ngăn ngừa, phòng tránh được
+
prosecutor
:
người khởi tố, bên nguyên
+
quẹo cọ
:
Distorted; twistedMặt quẹo cọ vì đauFace distorted (twisted) by pain