--

superannuate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superannuate

Phát âm : /,sju:pə'rænjueit/

+ ngoại động từ

  • cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ
  • loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superannuate"
Lượt xem: 192