supercharge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supercharge
Phát âm : /,sju:pətʃɑ:dʤ/
+ ngoại động từ
- (kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pressurize pressurise boost advance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supercharge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "supercharge":
supercargo supercharge - Những từ có chứa "supercharge":
supercharge supercharger
Lượt xem: 332