boost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boost
Phát âm : /bu:st/
+ danh từ
- (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
- sự tăng giá
- sự nổi tiếng
- (điện học) sự tăng thế
+ ngoại động từ
- nâng lên, đưa lên
- quảng cáo rùm beng (cho ai)
- tăng giá
- làm cho nổi tiếng
- (điện học) tăng thế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rise hike cost increase encouragement advance supercharge promote further encourage hike up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boost"
Lượt xem: 788