--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ supercilium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pawky
:
ranh ma, láu cá, giảo hoạt
+
diameter
:
(toán học) đường kính
+
coordinate axis
:
trục toạ độ
+
cosmonautical
:
(thuộc) khoa du hành vũ trụ
+
bê tha
:
To plunge into dissipation, to wallow in debauchery