--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coordinate axis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coordinate axis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coordinate axis
+ Noun
trục toạ độ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coordinate axis"
Những từ có chứa
"coordinate axis"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngõng
bộ binh
trục
ăn ý
chặt chẽ
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
coordinate axis
:
trục toạ độ
+
gở
:
ominous, inauspicious
+
kiệt sức
:
to be worn out
+
áp lực
:
Pressureáp lực không khíatmospheric pressureáp lực kinh tếeconomic pressurekhông bị áp lực quân sự nàoto be free from any military pressurenhóm gây áp lựcpressure groupdùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với aito bring pressure to bear on someonechủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạnthe creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt