--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
supereminent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
supereminent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supereminent
Phát âm : /,sju:pə'reminənt/
+ tính từ
tuyệt tác, siêu việt
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
supereminent
:
tuyệt tác, siêu việt
+
unnerved
:
bị làm suy nhược
+
chiến thắng
:
To win victory over, to triumph overchiến thắng thiên taito triumph over a natural calamitychiến thắng nghèo nàn và lạc hậuto triumph over poverty and backwardness