superficial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superficial
Phát âm : /,sju:pə'fiʃəl/
+ tính từ
- ở bề mặt
- nông cạn, hời hợt, thiển cận
- superficial knowledge
kiến thức nông cạn
- superficial knowledge
- vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) ((cũng) super)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "superficial"
- Những từ có chứa "superficial":
superficial superficiality - Những từ có chứa "superficial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông cạn nông thiển chuồn chuồn
Lượt xem: 278