thrower
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thrower
Phát âm : /'θrouə/
+ danh từ
- người ném, người vứt, người quăng, người liệng
- (thể dục,thể thao) người ném bóng
- người chơi súc sắc
- người xe tơ
- người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
potter ceramicist ceramist throwster
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thrower"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thrower":
tawer terrier theater thither three threw thro thro' throe throw more... - Những từ có chứa "thrower":
bomb-thrower dart thrower flamer-thrower thrower
Lượt xem: 432