--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superprofit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superprofit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superprofit
Phát âm : /,sju:pə'prɔfit/
+ danh từ
siêu lợi nhuận
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
superprofit
:
siêu lợi nhuận
+
hết cách
:
Have tried every means, have exhauted all resources, have left no stone unturnedBệnh nặng quá hết cách rồi mà không chữa đượcHis illness was too serious, every means had been tried without success
+
nông sản
:
agricultural produce; farm produce
+
heo hắt
:
desolateCảnh vật heo hắtA desolate sightSống cuộc đời heo hắtTo live a desolate life
+
cialis
:
thuốc cương dương của đàn ông