--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
superprofit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
superprofit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: superprofit
Phát âm : /,sju:pə'prɔfit/
+ danh từ
siêu lợi nhuận
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
superprofit
:
siêu lợi nhuận
+
crozier
:
gậy phép (của giám mục)
+
later
:
hướng tới hay ở giai đoạn sau, giai đoạn cuối của sự phát triển
+
latter-day
:
hiện đại, ngày nay
+
chừng
:
Rough measure, rough extent, rough estimatethời tiết thay đổi không chừngthe weather changes without measurenhà cao chừng ba thướca house three meters high by rough measure, a house about three meters high