--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
supersaturation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
supersaturation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supersaturation
Phát âm : /,sju:pə,sætʃə'reiʃn/
+ danh từ
sự quá bão hoà
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
supersaturation
:
sự quá bão hoà
+
drunken reveler
:
Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút, người đam mê rượu chè
+
hung dữ
:
ferocious, fierce; cruel
+
disconsolateness
:
sự buồn bã, buồn rầu, vô vọng
+
hồi kinh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Be recalled to the capital for instruction from the king