--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
supperless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
supperless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supperless
Phát âm : /'sʌpəlis/
+ tính từ
không có cơm tối
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
supperless
:
không có cơm tối
+
sweltering
:
oi ả, nóng ngột ngạt
+
coenobitic
:
thuộc, liên quan tới, phù hợp với, là nhiệm vụ của người tu đạo hay những tục lệ trong đời sống cộng đồng của họ
+
ill humour
:
trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu
+
limitation
:
sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn