--

rumple

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rumple

Phát âm : /'rʌmpl/

+ ngoại động từ

  • làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rumple"
Lượt xem: 554