supra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supra
Phát âm : /'sju:prə/
+ phó từ
- ở trên
- trước đây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "supra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "supra":
sabre sapor sopor spar spare spear spire spirea spiry spore more... - Những từ có chứa "supra":
supra supraclavicular supracostal supramaxillary supramundane suprarenal
Lượt xem: 634