--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
supraclavicular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
supraclavicular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: supraclavicular
Phát âm : /'sju:prəklə'vikjulə/
+ tính từ
(giải phẫu) trên xương đòn
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
supraclavicular
:
(giải phẫu) trên xương đòn
+
flange
:
(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh
+
barricade
:
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
+
chất
:
Substance, matterchất mỡfat substance
+
nán
:
Linger, stay onĐáng lẽ phải về rồi nhưng nán lại chơi mấy hômTo stay on for a few days though one should have gone home already