--

suricate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suricate

Phát âm : /'sə:rikeit/

+ danh từ

  • (động vật học) cầy bốn ngón
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suricate"
Lượt xem: 438