surmountable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surmountable
Phát âm : /sə:'mauntəbl/
+ tính từ
- có thể khắc phục được, có thể vượt qua được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
insurmountable unsurmountable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surmountable"
- Những từ có chứa "surmountable":
insurmountable insurmountableness surmountable unsurmountable
Lượt xem: 342