--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
surrogateship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
surrogateship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surrogateship
Phát âm : /'sʌrəgitʃip/
+ danh từ
chức đại diện giám mục
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
surrogateship
:
chức đại diện giám mục
+
water-hole
:
vũng nước
+
song hỉ
:
dual happiness, double joy