water-hole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: water-hole
Phát âm : /'wɔ:təhoul/
+ danh từ
- vũng nước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "water-hole"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "water-hole":
water-hole water-lily water-wall - Những từ có chứa "water-hole" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bèo hang múa rối cá nước uống chao nước lợ cá nước leo lẻo bay hơi more...
Lượt xem: 142