--

suspensive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspensive

Phát âm : /səs'pensiv/

+ tính từ

  • tạm thời; tạm đình
    • suspensive veto
      sự phủ quyết tạm thời
  • lưỡng lự, do dự, không quyết định
Từ liên quan
Lượt xem: 374