suspensive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suspensive
Phát âm : /səs'pensiv/
+ tính từ
- tạm thời; tạm đình
- suspensive veto
sự phủ quyết tạm thời
- suspensive veto
- lưỡng lự, do dự, không quyết định
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cliff-hanging suspenseful nail-biting
Lượt xem: 428