nail-biting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nail-biting
Phát âm : /'neil,baitiɳ/
+ danh từ
- sự cắn móng tay
- sự bồn chồn, sự bực dọc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cliff-hanging suspenseful suspensive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nail-biting"
Lượt xem: 822