--

swarf

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swarf

Phát âm : /swɔ:f/

+ danh từ

  • vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swarf"
Lượt xem: 181