--

bâu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bâu

+ verb  

  • To swarm round, to swarm over
    • bị ong bâu
      to be swarmed over by bees
    • máu chảy đến đâu ruồi bâu đến đó
      as blood oozes out, flies swarm in
  • To crowd about, to mob
    • đoàn người hiếu kỳ chen nhau bâu kín, lấp cả lối đi
      a jostling group of curious onlookers crowded about and blocked the way

+ noun  

  • Collar (of jacket)
  • Pocket (of jacket)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bâu"
Lượt xem: 434