sweater-gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweater-gland
Phát âm : /'swetəlænd/
+ danh từ
- (giải phẫu) tuyến mồ hôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweater-gland"
- Những từ có chứa "sweater-gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áo vệ sinh tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 225