sweetening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweetening
Phát âm : /'swi:tniɳ/
+ danh từ
- sự làm cho ngọt; chất pha cho ngọt
- sự làm cho thơm tho
- sự làm cho dịu dàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enhancement sweetener
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweetening"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sweetening":
sheeting steening sweetening sweeting
Lượt xem: 316