--

sheeting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheeting

Phát âm : /'ʃi:tiɳ/

+ danh từ

  • vải làm khăn trải giường
  • tấm để phủ mặt; tấm để lót
    • copper sheeting
      tấm đồng để phủ mặt; tấm đồng để lót
  • sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheeting"
Lượt xem: 386