--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sweetmeat
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sweetmeat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweetmeat
Phát âm : /'swi:tmi:t/
+ danh từ
của ngọt, mứt, kẹo
Lượt xem: 124
Từ vừa tra
+
sweetmeat
:
của ngọt, mứt, kẹo
+
nghìn nghịt
:
xem nghịt (láy)