swift-flowing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swift-flowing
Phát âm : /'swift'flouiɳ/
+ tính từ
- chảy mau, chảy xiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swift-flowing"
- Những từ có chứa "swift-flowing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lẹ lướt thướt lõa xõa thanh thoát suôn loã xõa hanh thông suôn sẻ phót én more...
Lượt xem: 294