swingeing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swingeing
Phát âm : /'swindʤiɳ/
+ tính từ
- to, lớn
- swingeing majority
số đông, đại đa số
- swingeing majority
- mạnh, búa bổ
- a swingeing blow
đòn búa bổ
- a swingeing blow
- cừ, đặc sắc, hảo hạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swingeing"
Lượt xem: 316