singsong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: singsong
Phát âm : /'siɳsɔɳ/
+ danh từ
- giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều
- buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể
+ tính từ
- đều đều, ê a (giọng)
- in a singsong voice
với giọng đều đều, với giọng ê a
- in a singsong voice
+ động từ
- ngâm ê a; hát ê a; nói với giọng đều đều, nói ê a
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "singsong"
Lượt xem: 398