--

swingle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swingle

Phát âm : /'swiɳgl/

+ danh từ

  • dùi đập lanh (để lấy sợi)
  • tay néo

+ ngoại động từ

  • đập (lanh) bằng dùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swingle"
Lượt xem: 414