swingletree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: swingletree
Phát âm : /'swiɳglbɑ:/ Cách viết khác : (swingletree) /'swiɳgltri:/
+ danh từ
- thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whiffletree whippletree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "swingletree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "swingletree":
single-tree swingletree
Lượt xem: 264